Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第1特科団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
特科兵 とっかへい とくかへい
hỗ trợ đi lính
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.