Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
第 だい
thứ
騎兵 きへい
kị binh; kỵ binh
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
胸甲 きょうこう
(giải phẫu) xương ức
兵隊 へいたい
binh
次第次第に しだいしだいに
dần dần