Các từ liên quan tới 第10師団 (陸上自衛隊)
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
近衛師団 このえしだん
đế quốc bảo vệ
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ