Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第11特科隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.