Các từ liên quan tới 第13回世界青年学生祭典
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
年祭 ねんさい
Ngày kỷ niệm