年祭
ねんさい「NIÊN TẾ」
☆ Danh từ
Ngày kỷ niệm
百年祭
の
祝
い
Lời chúc mừng nhân lễ kỷ niệm 100 năm
本校
は
来年百年祭
をする.
Trường này sẽ tổ chức kỷ niệm 100 năm vào năm tới. .

年祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年祭
豊年祭 ほうねんさい
lễ hội mùa màng
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
例年祭 れいねんさい
liên hoan hàng năm
祈年祭 きねんさい としごいのまつり
Lễ cầu nguyện cho mùa màng bội thu
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
式年祭 しきねんさい
imperial memorial ceremony (held on the anniversary of the emperor's or empress's death, on fixed years)
五十年祭 ごじゅうねんさい
lễ kỷ niệm; semicentennial
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên