Các từ liên quan tới 第152合同任務部隊
任務部隊 にんむぶたい
lực lượng đặc nhiệm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任務 にんむ
nhiệm vụ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
部隊 ぶたい
binh đội
警務隊 けいむたい
lữ đoàn cảnh sát quân sự (lục quân)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
敵部隊 てきぶたい
lực lượng địch.