Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第16潜水戦隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng