Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師団 しだん
sư đoàn.
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
叙利亜 シリア
Syria
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
シリア
nước Siri.
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ