機甲
きこう「KI GIÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp

Từ đồng nghĩa của 機甲
noun
機甲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機甲
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
甲状腺機能亢 こうじょうせんきのうこうしん
cường tuyến giáp trạng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.