Các từ liên quan tới 第19回統一地方選挙
統一地方選挙 とういつちほうせんきょ
Cuộc bầu cử trên toàn quốc
地方選挙 ちほうせんきょ
cuộc bầu cử địa phương; những cuộc bầu cử địa phương
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
大統領選挙 だいとうりょうせんきょ
bầu cử tổng thống
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
一般選挙 いっぱんせんきょ
cuộc tổng tuyển cử
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.