Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第23太陽周期
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
周期 しゅうき
chu kì
太陽鳥 たいようちょう タイヨウチョウ
chim mặt trời
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陽鏡 たいようきょう
helioscope
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời