Các từ liên quan tới 第3回立法院議員総選挙
参議院選挙 さんぎいんせんきょ
bầu cử nghị viên
参議院選挙: さんぎいんせんきょ
Cuộc bầu cử Thượng viện
区議会議員選挙 くぎかいぎいんせんきょ
bầu cử đại biểu hội đồng phường
議員立法 ぎいんりっぽう
sự làm luật do đại biểu quốc hội đưa ra trước quốc hội
総選挙 そうせんきょ
tổng tuyển cử
総議員 そうぎいん
toàn thể nghị sĩ; toàn bộ thành viên của Quốc hội
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch