Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師団 しだん
sư đoàn.
叙利亜 シリア
Syria
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
シリア
nước Siri.
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.