Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中足骨 ちゅうそっこつ ちゅうそくこつ
metatarsal
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
大腿骨骨幹部骨折 だいたいこつこっかんぶこっせつ
việc bị gãy thân xương đùi
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
橈骨骨折 とうこつこっせつ
gãy xương quay
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm