Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第5師管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アクアポリン5 アクアポリン5
aquaporin 5 (một loại protein)
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%