Các từ liên quan tới 第669部隊 (イスラエル空軍)
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
友軍部隊 ゆうぐんぶたい
quân đội thân thiện
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
軍隊 ぐんたい
binh