軍隊
ぐんたい「QUÂN ĐỘI」
Binh
軍隊
がいっぱい
来
てる。
Nó đang đầy binh lính.
Binh đội
Binh ngũ
Hàng ngũ
☆ Danh từ
Quân đội
海外
に
駐留
している
堅固
な
軍隊
Đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương
ボロボロ
になった
軍隊
Quân đội trở nên rời rạc
ますます
近代化
される
中国軍隊
Quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá .

Từ đồng nghĩa của 軍隊
noun