Các từ liên quan tới 第8方面軍 (日本軍)
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
軍事面 ぐんじめん
khía cạnh quân đội
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.