Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第V因子
血液凝固第V因子 けつえきぎょーこだいVいんし
yếu tố đông máu v
血液凝固第V因子欠乏症 けつえきぎょーこだいVいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu v
活性化血液凝固第V因子 かっせーかけつえきぎょーこだいVいんし
yếu tố đông máu v hoạt hóa
第子 だいこ
Con cả
因子 いんし
yếu tố phân tử
血小板第3因子 けつしょーばんだい3いんし
yếu tố thứ 3 của tiểu cầu
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia