Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第X因子
血液凝固第X因子 けつえきぎょーこだいXいんし
yếu tố đông máu x
活性化血液凝固第X因子 かっせーかけつえきぎょーこだいXいんし
yếu tố đông máu x hoạt hóa
血液凝固第X因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu x
第子 だいこ
Con cả
因子 いんし
yếu tố phân tử
血小板第3因子 けつしょーばんだい3いんし
yếu tố thứ 3 của tiểu cầu
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia