Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一個一個 いっこいっこ
từng cái từng cái một
一個 いっこ
một cái; một cục; một viên
二個一 にこいち ニコイチ
như hình với bóng
一個人 いちこじん いっこじん
một cá nhân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
一個売り いっこうり
bán lẻ từng cái
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.