Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支那実桜 しなみざくら シナミザクラ
Chinese sour cherry (Prunus pseudocerasus)
実生 みしょう
cây trồng từ hạt, cây con
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
笹 ささ
Cây tre, cây trúc