笹竹
ささたけ「TRÚC」
☆ Danh từ
Cây trúc

笹竹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笹竹
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ
福笹 ふくざさ
cành tre may mắn
根笹 ねざさ
tre bụi thấp; cỏ lá tre (phát triển mạnh ở miền tây Nhật Bản)
熊笹 くまざさ クマザサ
thấp và tước bỏ cây tre; sasa albo - marginata
笹原 ささはら ささわら
bụi tre