筆名
ひつめい「BÚT DANH」
☆ Danh từ
Bút danh.

Từ đồng nghĩa của 筆名
noun
筆名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆名
名筆 めいひつ
sự viết chữ hay vẽ tranh đẹp; chữ viết đẹp; người viết chữ đẹp; tranh vẽ đẹp; người vẽ tranh đẹp
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết