Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筆安一幸
一筆 いっぴつ ひとふで
một quản bút; chữ viết cùng một bút tích; nét bút; vài hàng; viết một mạch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
一筆書き ひとふでがき
sự vẽ bằng một nét
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.