筆法
ひっぽう「BÚT PHÁP」
☆ Danh từ
Bút pháp.

Từ đồng nghĩa của 筆法
noun
筆法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆法
春秋の筆法 しゅんじゅうのひっぽう
Phương pháp viết về mùa xuân và mùa thu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút