Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆耕料 ひっこうりょう
phí sao chép.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
耕土 こうど
lớp đất mặt để trồng trọt
水耕 すいこう
thủy canh
休耕 きゅうこう
bỏ hoang; không canh tác
耕具 こうぐ
công cụ canh tác; dụng cụ cáy cầy