Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筆談ホステス
筆談 ひつだん
bút đàm
Chủ nhà nữ, gái đi tiếp khách, gái gọi.
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
エアホステス エア・ホステス
air hostess, stewardess
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question