筆談
ひつだん「BÚT ĐÀM」
Bút đàm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên lạc bằng văn bản.

Bảng chia động từ của 筆談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筆談する/ひつだんする |
Quá khứ (た) | 筆談した |
Phủ định (未然) | 筆談しない |
Lịch sự (丁寧) | 筆談します |
te (て) | 筆談して |
Khả năng (可能) | 筆談できる |
Thụ động (受身) | 筆談される |
Sai khiến (使役) | 筆談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筆談すられる |
Điều kiện (条件) | 筆談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 筆談しろ |
Ý chí (意向) | 筆談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 筆談するな |
筆談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆談
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.