筆蹟
ひっせき「BÚT TÍCH」
☆ Danh từ
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.

筆蹟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆蹟
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
偉蹟 えらあと
việc còn lại làm việc; kết quả (của) một lao động (của) người đàn ông
史蹟 しせき
giới hạn lịch sử
真蹟 しんせき
thật tự viết tay
旧蹟 きゅうせき
lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm
手蹟 しゅせき
hoàn toàn tự tay viết ra, văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
古蹟 こせき
lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm
遺蹟 いせき
tàn tích.