Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等位
とうい
đẳng vị
等位構造 とういこうぞう
cấu trúc đẳng vị
等位接続詞 とういせつぞくし
liên từ kết hợp
位階勲等 いかいくんとう
chức tước địa vị danh dự
位相等化 いそうとうか
phase equalization
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
「ĐẲNG VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích