Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不等号 ふとうごう
dấu bé hoặc dấu lớn
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
号 ごう
thứ; số
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
僕等 ぼくら
chúng ta