Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等圧 とうあつ
áp suất bằng nhau
等式 とうしき
đẳng thức (toán học)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
等圧線 とうあつせん
Đường đẳng áp (khí tượng).
等圧面 とうあつめん
mặt đẳng áp
等温式 とうおんしき
Đường đẳng nhiệt.
恒等式 こうとうしき
(toán học) hằng đẳng thức