Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 等確率の原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
確率理論 かくりつりろん
lý thuyết xác suất
確率 かくりつ
xác suất
不確定性原理 ふかくていせいげんり
nguyên lý không chắc chắn
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất