等長変換
とーちょーへんかん「ĐẲNG TRƯỜNG BIẾN HOÁN」
Phép đẳng cự
等長変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等長変換
恒等変換 こーとーへんかん
biến đổi đồng nhất
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
プロトコル変換 プロトコルへんかん
sự chuyển đổi giao thức
オスメス変換 オスメスへんかん
bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch
ワークステーション変換 ワークステーションへんかん
sự chuyển đổi máy trạm
フーリェ変換 フーリェへんかん
biến hoán fourier