Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒等置換 こーとーちかん
chuyển đổi danh tính
等長変換 とーちょーへんかん
phép đẳng cự
恒等式 こうとうしき
(toán học) hằng đẳng thức
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
恒等写像 こうとうしゃぞう
ánh xạ đồng nhất
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion