Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋炎
きんえん
sự đốt cháy (của) một bắp thịt
心筋炎 しんきんえん
viêm cơ tim
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ
多発性筋炎 たはつせいきんえん
viêm đa cơ (polymyositis)
急性心筋炎 きゅうせいしんきんえん
viêm cơ tim cấp tính
脳心筋炎ウイルス のーしんきんえんウイルス
virus viêm cơ tim
骨化性筋炎 こっかせいきんえん
viêm cơ cốt hóa
筋炎-化膿性 きんえん-かのうせい
viêm cơ sinh mủ
「CÂN VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích