急性心筋炎
きゅうせいしんきんえん
☆ Danh từ
Viêm cơ tim cấp tính

急性心筋炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性心筋炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
心筋炎 しんきんえん
viêm cơ tim
急性心筋梗塞 きゅうせいしんきんこうそく
nhồi máu cơ tim cấp tính
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
急性肝炎 きゅうせいかんえん
bệnh sưng gan cấp tính.
脳心筋炎ウイルス のーしんきんえんウイルス
virus viêm cơ tim