筋皮弁
すじひべん「CÂN BÌ BIỆN」
Vạt cơ
筋皮弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋皮弁
皮弁 ひべん
skin flap, flap
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋皮神経 すじかわしんけい
dây thần kính cơ bì
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ