Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋皮神経
すじかわしんけい
dây thần kính cơ bì
神経筋 しんけいきん
cơ thần kinh
筋除神経 すじじょしんけい
cắt dây thần kinh cơ
神経筋モニタリング かみけーきんモニタリング
theo dõi thần kinh cơ
神経筋症状 しんけいきんしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh cơ
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
神経皮膚炎 しんけいひふえん
bệnh viêm da thần kinh
経皮 けいひ
dưới da (tiêm)
「CÂN BÌ THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích