Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋肉
きんにく
cơ bắp
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ
筋肉腫 きんにくしゅ
u cơ
筋肉質 きんにくしつ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
筋肉痛 きんにくつう
chứng đau cơ bắp
筋肉隆々 きんにくりゅうりゅう
筋肉細胞 きんにくさいぼう
tế bào cơ
筋肉注射 きんにくちゅうしゃ
sự tiêm vào cơ
筋肉労働 きんにくろうどう
lao động chân tay
「CÂN NHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích