Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腺筋腫 せんきんしゅ
khu trú (adenomyoma)
リンパ管筋腫 リンパかんきんしゅ
u cơ mạch bạch
子宮筋腫 しきゅうきんしゅ
u xơ tử cung
平滑筋腫 へいかつきんしゅ
u cơ trơn
横紋筋腫 おうもんきんしゅ
u cơ vân
血管筋腫 けっかんきんしゅ
u mạch máu
平滑筋腫瘍 ひらなめすじしゅよう
平滑筋腫症 へいかつきんしゅしょう