Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平滑筋腫 へいかつきんしゅ
u cơ trơn
平滑筋肉腫 へいかつきんにくしゅ
ung thư cơ trơn (leimyosarcoma)
平滑筋腫症 へいかつきんしゅしょう
平滑筋 へいかつきん
cơ trơn
筋肉腫瘍 きんにくしゅよう
khối u cơ
腫瘍 しゅよう
khối u
筋腫 きんしゅ
(một) myoma
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm