筋膜疼痛症候群
きんまくとうつうしょうこうぐん
Hội chứng đau cân cơ
筋膜疼痛症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋膜疼痛症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
複合性局所疼痛症候群 ふくごうせいきょくしょとうつうしょうこうぐん
hội chứng đau vùng cục bộ phức tạp
羊膜索症候群 よーまくさくしょーこーぐん
vách ngăn buồng ối (amniotic band syndrome - abs)
梨状筋症候群 りじょうすじしょうこうぐん
hội chứng cơ piriformis
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
疼痛 とうつう
nhức óc