Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑後
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
後後 のちのち
Tương lai xa.
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó