Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筑前煮
ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
筑子
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
煮 に
luộc, hầm
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
「TIỀN CHỬ」
Đăng nhập để xem giải thích