Các từ liên quan tới 筑後川 (團伊玖磨)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)