Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波鉄道筑波線
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
波線 はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
鉄道線 てつどうせん
đường ray