Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波雪子
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪ん子 ゆきんこ
(truyền thuyết) yêu quái hình đứa trẻ xuất hiện vào những ngày tuyết rơi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân